Xe tải hino lắp cẩu 340
Liên hệ giá Xe tải hino lắp cẩu 340
Số điện thoại: 0934 003 778 [Mr Nam]
Tận tình + Chu đáo + Cho vay 80% giá trị xe + Hân hạnh được phục vụ quý khách !
Chi tiết sản phẩm
Thông số kĩ thuật xe hino FC9JLTC động cơ EURO 4 , THÔNG SỐ đạt tiêu chuẩn cục đăng kiểm việt nam ngoài ra chúng tôi còn nhận cải tạo lắp đặt xe cũ cẩu cũ các loại xe đã qua sử dụng, xe tải xe đầu kéo
Kích thước xe tải cẩu | |
- Chiều dài xấp xỉ | 11.600 mm |
- Chiều rộng xấp xỉ | 2.500 mm |
- Chiều cao xấp xỉ | 3.700 mm |
- Chiều dài cơ sở | 5.830 + 1.350 mm |
- Vết bánh xe trước - sau | 2.050 – 1.855 mm |
- Công thức bánh xe | 6 x 4 (02 cầu chủ động) |
- Khoảng sáng gầm xe | 270 mm |
Tự trọng của xe tải cẩu xấp xỉ | 13.805 Kg |
Trọng tải cho chở (sau khi lắp cần cẩu, thùng tải và rổ treo), xấp xỉ | 10.000 Kg |
Tổng trọng tải xấp xỉ | 24.000 Kg |
Số chổ ngồi | 03 (kể cả người lái) |
Động cơ | Diesel, 4 kỳ, 6 xylanh thẳng hàng và tăng áp |
- Tiêu chuẩn khí thải | Euro4 |
- Kiểu máy | J08E WD |
- Dung tích xylanh | 7.684 cm3 |
Cỡ bánh | 8.25-16-14PR (bánh đều) |
Công suất lớn nhất kW/rpm | 206 / 2.500 |
Mômen xoắn cực đại N.m/rpm | 824 / 1.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu lít | 200, có khóa nắp an toàn |
Khung xe |
|
Hộp số | 9 số tiến, 1 số lùi |
Hệ thống lái | Trợ lực toàn phần, điều chỉnh độ nghiêng và cao thấp cột lái |
Hệ thống phanh | Thủy lực, trợ lực khí nén |
Hệ thống treo | - Treo trước: Nhíp lá và giảm chấn thủy lực; - Treo sau: Nhíp lá. |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Cỡ bánh | 11.00 – R20 (bánh đều) |
Số bánh xe | Trước: 02 (đơn) – Sau: 08 (đôi) |
Cabin | - Màu cam; - Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn. |
Bộ trích công suất (P.T.O.) | Mới 100%, lắp tương thích với mặt bích hộp số động cơ xe |
Kiểu truyền động | Dẫn động bánh răng qua hộp số động cơ xe nền |
Kiểu điều khiển | Công tắc điện kết hợp với ly hợp đặt trên cabin |
Kích thước lọt lòng | ||
- Chiều dài xấp xỉ | 8.100mm | |
- Chiều rộng xấp xỉ | 2.300mm | |
- Chiều cao xấp xỉ | 600 mm | |
Vật liệu | Tôn dập sóng, thép cán định hình | |
Sàn thùng | Tôn nhám dày 3mm, chống trơn | |
Màu sơn | Màu cam | |
C. Cần cẩu | ||
Nhà sản xuất | Nhà thầu khai báo | |
Nước sản xuất | Nhà thầu khai báo | |
Nhãn hiệu | Nhà thầu khai báo | |
Năm sản xuất | ≥ 2018 | |
Sức cẩu nâng (Kg/m) | 8.200 / 1,8 (lớn nhất) - 450 / 15,67 (nhỏ nhất) | |
Số đoạn của cần | 05 | |
Kiểu cần | Kiểu thụt thò ống lồng, dạng thẳng, cấu trúc cần hình hộp ngũ giác | |
Độ dài cần (thụt vào - vươn ra) m | 4,40 – 15,92 | |
Tốc độ ra cần m/giây | 11,52 / 40 | |
Góc nâng/tốc độ nâng độ/giây | 10 ~ 820 / 18 | |
Bán kính móc cẩu làm việc lớn nhất, m | 15,67 | |
Chiều cao móc cẩu làm việc lớn nhất, m | 18 | |
Chiều cao làm việc trên rổ lớn nhất, m | ~ 20 | |
Số chân chống | - 02 chân chống trước tiêu chuẩn, điều khiển ra vào và lên xuống bằng xylanh thuỷ lực; - 02 chân chống sau, trang bị thêm, ra vào và lên xuống bằng xylanh thủy lực và các yêu cầu sau: + nhà thấu khai báo năm sản xuất + nhà thầu khai báo nhà sản xuất + nhà thầu khai báo nước sản xuất + nhà thầu khai báo nhãn hiệu | |
Kiểu | Xylanh thủy lực, có van an toàn | |
Hệ thống cân bằng | Trang bị li-vô cân bằng xe tải cẩu khi làm việc | |
Hệ thống thủy lực | ||
Bơm thuỷ lực | Loại bánh răng | |
Van thuỷ lực | Nhiều van điều khiển với một van an toàn tổng thể | |
Hệ thống điều khiển | Điều khiển trực tiếp bằng cần gạt và có bảng theo dõi sức nâng và điều khiển từ xa không dây | |
Màu cẩu | Xanh theo tiêu chuẩn nhà sản xuất | |
Trang bị theo cần cẩu | Đồng hồ đo tải trọng, còi báo động cuốn tời quá mức, chỉ dẫn giới hạn thu cần, đèn báo PTO, chốt an toàn móc cẩu, van an toàn thủy lực, thiết bị đo độ cân bằng, hệ thống giới hạn chiều cao làm việc, nút dùng khẩn cấp, bơm khẩn cấp. | |
Hệ thống gập gọn móc cẩu | Nhà thầu khai báo | |
Tời cáp | Mô-tơ thủy lực, bánh răng giảm tốc và phanh hãm tời cơ khí | |
Dây cáp đơn kGf | 1.500 | |
Tốc độ lên xuống cáp đơn (m/phút) | 45 (4/4) | |
Dây tời (cáp) (mm/m) | f10 / 95 | |
Trục xoay | ||
- Kiểu truyền động | Mô-tơ thuỷ lực, giảm tốc bánh răng-trụt vít và khóa xoay tự động | |
- Tốc độ xoay (vòng/phút) | Liên tục 3600 / 2,5 | |
D. Rổ treo công tác | ||
Rổ treo công tác | Có giấy chứng nhận kỹ thuật an toàn và kiểm tra cách điện 50 kV/min, có vị trí lắp 02 dây an toàn cho người sử dụng | |
Nhà sản xuất | Nhà thầu khai báo | |
Nước sản xuất | Nhà thầu khai báo | |
Nhãn hiệu | Nhà thầu khai báo | |
Năm sản xuất | 2018 | |
Vị trí lắp đặt | Rổ treo công tác được lắp ở đầu cần cẩu bằng hệ thống bulông, dễ dàng cho việc tháo lắp | |
Kích thước bao thùng | ||
Chiều dài | 1.100 mm | |
Chiều rộng | 800mm | |
Chiều cao | 900mm | |
Kích thước đáy thùng (mm) | 950 x 650 | |
Độ dày thùng (mm) | 7 ÷ 10 | |
Trọng tải nâng lớn nhất | 200 Kg (2 người và dụng cụ) | |
Vật liệu thân rổ | Composite, cách điện 50 kV/phút | |
Khả năng làm việc | ||
Hệ thống cân bằng rổ treo | Tự động bằng xylanh thủy lực | |
Van một chiều | 01 | |
Khóa dầu | 01, kiểu van bi | |
Chốt an toàn | 02 | |
E. Trang bị theo xe
| 01 bánh dự phòng, 01 kích thuỷ lực, 01 đầu đĩa CD và Radio, 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn, quạt gió, điều hòa trong cabin, cửa sổ điện, khóa cửa trung tâm, tài liệu hướng dẫn sử dụng/bảo dưỡng xe và sổ bảo hành. |
xe hino gắn cẩu FC9LTC
thông số chi tiết cẩu unic 340
cách vận hành cẩu unic
MODEL | FC9JLTA |
Tổng tải trọng xe ben hino FC | 10.400 kg |
Tự trọng | 3.255 kg |
Kích thước xe hino FC9FLTA động cơ EURO 4 | |
Chiều dài cơ sở | 4990 mm |
Kích thước bao ngoài (D R C) | 8480 x 2.190 x 2.470 mm |
Kích thước lòng thùng hàng | |
Tải trọng chở cho phép | |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối | |
Động cơ xe ben hino fc | |
Model | HINO J05E – UA |
Loại | Động cơ Diesel HINO J05E - UA (Euro 4) tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp ,kim phun điện tử |
Công suất cực đại(Jis Gross) | 180 - (2.500 vòng/phút) PS |
Moomen xoắn cực đại(Jis Gross) | 530 - (1.500 vòng/phút) N.m |
Đường kính xylanh x hành trình piston | 112 x 130 mm |
Dung tích xylanh | |
Tỷ số nén | |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | |
Ly hợp | Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Model hộp số | LX06S |
Loại | 6 số tiến, 1 số lùi |
Hệ thống lái xe ben hino FC | Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
Hệ thốnh phanh xe ben hino FC | Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
Cỡ lốp | 8.25 - 16 (8.25R16) |
Tốc độ cực đại | Km/h |
Khả năng vượt dốc | 44,4 Tan(%) |
Cabin | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị khóa an toàn |
Thùng nhiên liệu | 200 L |
Tính năng khác trên xe ben hino FC | |
Hệ thống phanh phụ trợ | Không có |
Hệ thống treo cầu trước | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo cầu sau | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá |
Cửa sổ điện | Có |
Khoá cửa trung tâm | Có |
CD&AM/FM Radio | Có |
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao | Lựa chọn |
Số chỗ ngồi | 3 người |
Nhận xét
xe tải gắn cẩu unic vận hành mạnh mẽ êm ái