Hino FC9JNTA thùng 7,2m
Liên hệ giá Hino FC9JNTA thùng 7,2m
Số điện thoại: 0934 003 778 [Mr Nam]
Tận tình + Chu đáo + Cho vay 80% giá trị xe + Hân hạnh được phục vụ quý khách !
Chi tiết sản phẩm
Xe tải hino 2018 được thiết kế với nhiều thay đổi phù hợp hơn với người tiêu dùng
Với động cơ mạnh mẽ tiết kiệm nhiên liệu
Xe hino thùng siếu dài 7m4 xe chở xe máy
cabin rộng rãi, kèm theo các chất lượng kèm theo như máy lạnh thẽo xe, sẽ được người tiêu dùng đón nhận
sản phẩm xe tải hino 6 tấn FC9JNTA là sản phẩm được phát triển thể hiện dõ tinh thân và công nghệ của hino .kết quả của quá trình thử nghiệm tiến hành ở nhiều quốc gia trên thế giới. HINO có khả năng tiếp tục tiến đến là một đối tác tin cậy bởi hệ thống hỗ trợ sau bán hàng và đáp ứng yêu cầu của khách hàng trong khả năng tốt nhất có thể. Nếu bạn muốn tìm một chiếc xe tải hạng trung mà cần sự tin cậy vượt hơn cả mong đợi, chúng tôi tin Hino 500 series là sự lựa chọn tốt nhất của bạn.
Xe tải hino FC9JNTA là sản phầm mới mang nhiều tính đột phá trong ứng dụng sản xuất và kinh doanh vận tại . với thiết kế đặc biệt xe tải hino 6 tấn có kích thước thùng siêu dài , siêu rộng đáp ứng được mọi nhu cầu vận tải hàng hóa của khách hàng. kích thước lòng thùng hàng của xe là 7,2m x 2,36m x 2056mm . xe là lựa chọn hàng đầu cho những khách hàng chở tôn , chở xốp , chở pallet và những mặt hàng cần kích thước lớn.
Model | FC9JNTC | |
Tổng tải trọng | 10400 mm | |
Tự trọng | 3250 mm | |
Kích thước xe | Chiều rộng Cabin | 2175 mm |
Chiều dài cơ sở | 5320 mm | |
Kích thước bao ngoài (DxRxC) | 8,980 x 2,175 x 2,485 mm | |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis | 7.115 mm | |
Động cơ Engine | Loại / Model | J05E - UA |
LoạiType | Động cơ Diesel HINO J05E - UA (Euro 4) tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp | |
Công suất cực đại (ISO Net) | 260 - (2.500 vòng/phút)260 - (2.500 round/minute) PS | |
Mômen xoắn cực đại (ISO Net) | 180 - (2.500 vòng/phút)180 - (2.500 round/minute) N.m | |
Đường kính xylanh x hành trình piston | 112 x 130 mm | |
Dung tích xylanh | 5123 cc | |
Tỷ số nén | 18:1 | |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun nhiên liệu điều khiển điện tửCommon rail fuel injection system | |
Ly hợp Clutch | Loại | Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số Transmission | Model | LX06 |
Loại Type | 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6 | |
Hệ thống phanh Service bake system | Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép | |
Hệ thống lái Steering system | Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực điện, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao | |
Cabin | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn gồm giảm chấn cao su phía sau | |
Hệ thống treo cầu trước Front suspension | Nhíp lá parabol với giảm chấn thủy lực | |
Hệ thống treo cầu sau Rear suspension | Nhíp đa lá | |
Cỡ lốp Tire size | 825 - 16 | |
Tốc độ cực đại Maximum speed | 107 Km/h | |
Khả năng vượt dốc Gradeability tan (%) | 40,9 Tan(%) | |
Tỉ số truyền cầu Gear ratio | 5.142 | |
TÍNH NĂNG KHÁC | ||
Phanh khí xả Exhaust brake | Có | |
Phanh đỗ Parking brake | Phanh lò xo điều khiển khí nén tác dụng lên trục trước và số 1 của trục sau | |
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao | Có | |
Cản trước Bumper | Kiểu đường trường On-road | |
Cửa sổ điện và khóa trung tâm | Có | |
CD&AM/FM Radio with CD player | Có | |
Thùng nhiên liệu Fuel tank | 200 | |
Số chỗ ngồi Seating capacity | 3 |
Nhận xét
hino fc9jnta là sản phẩm euro 4 mới nhất của hino