ĐẠI LÝ HINO CHÍNH HÃNG

đại lý xe tải HINO 3S

hotline xe tai hino

Hino FC9JNTA thùng 7,2m

thông số xe hino fcgiá xe hino 500 thùng 7,2 m
thông số xe hino fcgiá xe hino 500 thùng 7,2 m
xe-tai-hino-euro454.jpgxe-tai-hino-euro454.jpg
Nhà sản xuất HINO

xe tải hino 6,4 tấn thùng 7,2 m.hino 500 thùng 7,4 m,xe FC9JNTC thùng mui bạt, hino thùng bàn nâng 7,3m thùng kín, xe hino fc thùng siêu dài , hino 500 thùng dài thùng lạnh, hino FC9JNTA gắn cẩu,xe hino 11 tấn tổng tải chở cho phép

Liên hệ giá Hino FC9JNTA thùng 7,2m

Số điện thoại: 0934 003 778 [Mr Nam]

Tận tình + Chu đáo + Cho vay 80% giá trị xe + Hân hạnh được phục vụ quý khách !

Xe tải hino 2018 được thiết kế với nhiều thay đổi phù hợp hơn với người tiêu dùng

Với động cơ mạnh mẽ tiết kiệm nhiên liệu

Xe hino thùng siếu dài 7m4 xe chở xe máy

cabin rộng rãi, kèm theo các chất lượng kèm theo như máy lạnh thẽo xe, sẽ được người tiêu dùng đón nhận

sản phẩm xe tải hino 6 tấn FC9JNTA là sản phẩm được phát triển thể hiện dõ tinh thân và công nghệ của hino .kết quả của quá trình thử nghiệm tiến hành ở nhiều quốc gia trên thế giới. HINO có khả năng tiếp tục tiến đến là một đối tác tin cậy bởi hệ thống hỗ trợ sau bán hàng và đáp ứng yêu cầu của khách hàng trong khả năng tốt nhất có thể. Nếu bạn muốn tìm một chiếc xe tải hạng trung mà cần sự tin cậy vượt hơn cả mong đợi, chúng tôi tin Hino 500 series là sự lựa chọn tốt nhất của bạn.

Xe tải hino FC9JNTA là sản phầm mới mang nhiều tính đột phá trong ứng dụng sản xuất và kinh doanh vận tại . với thiết kế đặc biệt xe tải hino 6 tấn có kích thước thùng siêu dài , siêu rộng đáp ứng được mọi nhu cầu vận tải hàng hóa của khách hàng. kích thước lòng thùng hàng của xe là 7,2m x 2,36m x 2056mm . xe là lựa chọn hàng đầu cho những khách hàng chở tôn , chở xốp , chở pallet và những mặt hàng cần kích thước lớn.

Model FC9JNTC
Tổng tải trọng 10400 mm
Tự trọng 3250 mm
Kích thước xe Chiều rộng Cabin 2175 mm
Chiều dài cơ sở 5320 mm
Kích thước bao ngoài (DxRxC) 8,980 x 2,175 x 2,485 mm
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis 7.115 mm
Động cơ Engine Loại / Model J05E - UA
LoạiType Động cơ Diesel HINO J05E - UA (Euro 4) tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp
Công suất cực đại (ISO Net) 260 - (2.500 vòng/phút)260 - (2.500 round/minute) PS
Mômen xoắn cực đại (ISO Net) 180 - (2.500 vòng/phút)180 - (2.500 round/minute) N.m
Đường kính xylanh x hành trình piston 112 x 130 mm
Dung tích xylanh 5123 cc
Tỷ số nén 18:1
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun nhiên liệu điều khiển điện tửCommon rail fuel injection system
Ly hợp Clutch Loại Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Hộp số Transmission Model LX06
Loại Type 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6
Hệ thống phanh Service bake system Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép
Hệ thống lái Steering system Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực điện, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
Cabin Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn gồm giảm chấn cao su phía sau
Hệ thống treo cầu trước Front suspension Nhíp lá parabol với giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo cầu sau Rear suspension Nhíp đa lá
Cỡ lốp Tire size 825 - 16
Tốc độ cực đại Maximum speed 107 Km/h
Khả năng vượt dốc Gradeability tan (%) 40,9 Tan(%)
Tỉ số truyền cầu Gear ratio 5.142
TÍNH NĂNG KHÁC
Phanh khí xả Exhaust brake
Phanh đỗ Parking brake Phanh lò xo điều khiển khí nén tác dụng lên trục trước và số 1 của trục sau
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao
Cản trước Bumper Kiểu đường trường On-road
Cửa sổ điện và khóa trung tâm
CD&AM/FM Radio with CD player
Thùng nhiên liệu Fuel tank 200
Số chỗ ngồi Seating capacity 3
Hino Việt Nam
Thứ ba, 24 Tháng 7 2018
hino fc9jnta là sản phẩm euro 4 mới nhất của hino

Lên đầu trang